Có 4 kết quả:

掺假 chān jiǎ ㄔㄢ ㄐㄧㄚˇ搀假 chān jiǎ ㄔㄢ ㄐㄧㄚˇ摻假 chān jiǎ ㄔㄢ ㄐㄧㄚˇ攙假 chān jiǎ ㄔㄢ ㄐㄧㄚˇ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) to mix in fake material
(2) to adulterate

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to dilute
(2) to debase (by mixing with fake material)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to mix in fake material
(2) to adulterate

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to dilute
(2) to debase (by mixing with fake material)

Bình luận 0